Thế trận truyền thông nhân dân trong kỷ nguyên số

Trong bối cảnh công nghệ thông tin phát triển mạnh mẽ, mạng xã hội trở thành không gian truyền thông mới. Thực tiễn đó đặt ra những cơ hội và thách thức cho việc bảo đảm một môi trường mạng xã hội lành mạnh, nhân văn, lấy lợi ích quốc gia, dân tộc và sự phát triển bền vững làm định hướng.
0:00 / 0:00
0:00
Các diễn giả chia sẻ tại tọa đàm “Thanh niên và Mạng xã hội”. (Ảnh BAN TỔ CHỨC)
Các diễn giả chia sẻ tại tọa đàm “Thanh niên và Mạng xã hội”. (Ảnh BAN TỔ CHỨC)

Việc xây dựng “thế trận truyền thông nhân dân” bởi vậy cũng ngày càng trở nên cấp thiết và cần được nhìn nhận như một phần không thể tách rời của thế trận lòng dân, thế trận quốc phòng toàn dân trong thời đại mới.

Suốt chiều dài lịch sử cách mạng Việt Nam, quần chúng nhân dân luôn là lực lượng nòng cốt, là nguồn sức mạnh to lớn đưa đất nước vượt qua những thử thách cam go. Sinh thời, Chủ tịch Hồ Chí Minh từng khẳng định: Cách mạng là sự nghiệp của quần chúng.

Tư tưởng này đã được Đảng ta vận dụng sáng tạo qua các thời kỳ, từ việc xây dựng Mặt trận Dân tộc Thống nhất đến các phong trào quần chúng rộng lớn, tinh thần đoàn kết của nhân dân dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam đã trở thành nền tảng vững chắc cho mọi thắng lợi.

Ngày nay, cách mạng công nghiệp 4.0 và quá trình chuyển đổi số diễn ra mạnh mẽ, không gian mạng trở thành một mặt trận mới, khái niệm “thế trận truyền thông nhân dân” nổi lên như một chiến lược quan trọng, không chỉ phản ánh sức mạnh tập thể mà còn thể hiện sự tham gia tích cực của mọi tầng lớp nhân dân vào việc định hình và bảo vệ sự phát triển bền vững của quốc gia.

Theo đó, xây dựng “thế trận truyền thông nhân dân” được hiểu là sự sắp xếp, tổ chức và phát huy sức mạnh truyền thông đến từ người dân, vì người dân, với mục tiêu tạo dựng một mặt trận thông tin rộng khắp, lành mạnh, gắn bó chặt chẽ với hệ thống truyền thông chính thống, cùng chung sứ mệnh xây dựng xã hội văn minh, dân chủ, tiến bộ.

Khi được dẫn dắt đúng hướng, truyền thông nhân dân sẽ là “tai mắt” và “cánh tay nối dài” của các cơ quan chức năng trong phát hiện vấn đề, giám sát thực thi chính sách, phản biện xã hội và lan tỏa giá trị tích cực. Đó là một nguồn lực mềm nhưng có sức công phá lớn nếu được tổ chức thành thế trận vững chắc - một thế trận đến từ lòng dân.

Thống kê của cơ quan chức năng cho thấy, hiện có 70 triệu người Việt Nam sử dụng mạng xã hội, chiếm 71% tổng dân số. Với khoảng 110 triệu tài khoản người Việt Nam sử dụng mạng xã hội trong nước, các nền tảng như Facebook, Zalo, hay YouTube không chỉ là nơi chia sẻ thông tin cá nhân mà còn là không gian để người dân phát huy vai trò, trách nhiệm, tham gia vào các vấn đề của đất nước.

Ở chiều hướng tích cực, mạng xã hội đã trở thành công cụ mạnh mẽ để lan tỏa những giá trị tốt đẹp, từ các phong trào thiện nguyện, đền ơn đáp nghĩa, đến việc tuyên truyền chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước.

Như trong đại dịch Covid-19, hay thời điểm các tỉnh, thành phố phía bắc phải chống chọi với siêu bão Yagi, trên mạng xã hội đã xuất hiện hàng triệu bài viết, video clip, hình ảnh đã góp phần cổ vũ tinh thần đoàn kết, chia sẻ khó khăn tương thân tương ái và tôn vinh những tấm gương người tốt, việc tốt, giúp gắn kết cộng đồng để cùng nhau vượt qua thử thách.

Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích to lớn, mạng xã hội cũng đặt ra không ít thách thức. Sự phát triển nhanh chóng của không gian mạng đã tạo điều kiện cho các thế lực thù địch và các đối tượng cơ hội chính trị lợi dụng để chống phá Việt Nam, lan truyền những thông tin sai lệch, tin giả, những luận điệu xuyên tạc, bôi nhọ, công kích cá nhân và các chủ trương, chính sách của Đảng, Nhà nước.

Nguy hại hơn, đang xuất hiện ngày càng nhiều những “anh hùng bàn phím” lợi dụng tự do ngôn luận để lôi kéo, kích động, thậm chí cấu kết với các thế lực thù địch nhằm gây hoang mang dư luận, làm suy giảm niềm tin xã hội với nhiều mức độ tinh vi, phức tạp.

Một bộ phận người dân, đặc biệt là giới trẻ, vì thiếu vốn sống, kỹ năng truyền thông và khả năng kiểm định thông tin, đã vô tình tiếp tay cho việc phát tán thông tin độc hại mà không nhận thức được hậu quả. Những thông tin sai lệch này, nếu không được kiểm soát kịp thời, có thể gây chia rẽ khối đại đoàn kết dân tộc, ảnh hưởng đến sự ổn định của thể chế.

Hơn nữa, các hiện tượng như “tấn công mạng”, phát ngôn thù hận, vu khống trên mạng xã hội không chỉ gây tổn hại đến cá nhân, tổ chức mà còn làm xói mòn những giá trị văn hóa, đạo đức truyền thống của dân tộc.

Trước thực trạng này, Đảng và Nhà nước ta đã kịp thời ban hành các chủ trương, chính sách nhằm phát huy thế trận truyền thông nhân dân, đồng thời ngăn chặn các nguy cơ từ không gian mạng.

Nghị quyết số 35-NQ/TW, ngày 22/10/2018 của Bộ Chính trị khóa XII về “tăng cường bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng, đấu tranh phản bác các quan điểm sai trái, thù địch trong tình hình mới” đã đề cao vai trò của quần chúng nhân dân trong việc lan tỏa thông tin tích cực và “phủ xanh” không gian mạng.

Trong Văn kiện Đại hội XIII của Đảng, vấn đề phát triển báo chí, truyền thông gắn với chuyển đổi số, bảo đảm an ninh thông tin và đấu tranh phản bác các quan điểm sai trái, thù địch cũng được nhấn mạnh nhiều lần.

Cụ thể, Đảng ta xác định rõ yêu cầu phát huy vai trò của nhân dân trong bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng, đấu tranh với các quan điểm sai trái, thù địch, những biểu hiện suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống. Đây không chỉ là yêu cầu chính trị, mà còn là định hướng chiến lược cho thế trận truyền thông nhân dân.

Cùng với đó, nhiều chương trình, đề án đã được triển khai đều đặt trọng tâm vào việc nâng cao nhận thức, kỹ năng và vai trò của người dân trong tiếp nhận và chia sẻ thông tin.

Đáng chú ý, ngày 6/4/2023, Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chiến lược chuyển đổi số báo chí đến năm 2025, định hướng đến năm 2030, trong đó coi không gian mạng là “mặt trận chính” của báo chí, khuyến khích các cơ quan báo chí xây dựng nội dung chuyên nghiệp, nhân văn và hiện đại để dẫn dắt dư luận.

Chiến lược đề ra mục tiêu đến năm 2030 có 100% số cơ quan báo chí đưa nội dung lên các nền tảng số (ưu tiên các nền tảng số trong nước); 90% số cơ quan báo chí sử dụng nền tảng phân tích, xử lý dữ liệu tổng hợp tập trung, ứng dụng trí tuệ nhân tạo để tối ưu hóa hoạt động; 100% số cơ quan báo chí hoạt động, vận hành mô hình tòa soạn hội tụ và các mô hình phù hợp sự phát triển của khoa học-công nghệ tiên tiến trên thế giới, sản xuất nội dung theo các xu hướng báo chí số.

Những định hướng nêu trên không chỉ khẳng định nhiệm vụ của truyền thông trong việc hướng đến mọi tầng lớp nhân dân trên các nền tảng mạng xã hội mà còn tạo hành lang pháp lý và cơ chế để người dân tham gia tích cực, trách nhiệm hơn vào các vấn đề của đất nước.

Thực tiễn đã chứng minh khi người dân được định hướng đúng đắn, được trao quyền và có niềm tin vào hệ thống chính trị-xã hội, họ sẽ trở thành những chiến sĩ tiên phong trên mặt trận thông tin, tích cực lan tỏa cái đúng và chủ động lên tiếng chống lại cái sai.

Như những chiến dịch “đấu tranh phản bác thông tin sai lệch” của cộng đồng TikTok, YouTube yêu nước trong thời gian gần đây; hay mạng lưới cộng tác viên tại các địa phương tích cực chia sẻ tin tức chính thống, giải thích chính sách bằng ngôn ngữ bình dân, dễ hiểu… trên các nền tảng mạng đều là minh chứng sống động cho thế trận truyền thông nhân dân đang hình thành và phát huy tác dụng.

Trong không ít vụ việc nhạy cảm, chính tiếng nói từ những người có uy tín, những người có tầm ảnh hưởng lớn đã làm dịu đi bức xúc xã hội, góp phần ổn định dư luận và giữ vững lòng tin trong nhân dân đối với chủ trương, chính sách của Đảng, Nhà nước và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam.

Tuy nhiên, để xây dựng và phát huy hiệu quả thế trận truyền thông nhân dân, trước tiên, các cơ quan báo chí chính thống cần tiếp tục đổi mới phương thức hoạt động, tận dụng hiệu quả lợi thế của mạng xã hội để truyền tải thông tin nhanh chóng, hấp dẫn và gần gũi với công chúng.

Thứ hai, cần có cơ chế, chính sách khuyến khích, tập huấn, kết nối để hỗ trợ, ghi nhận, bảo vệ những cá nhân tích cực trong truyền thông xã hội, đưa họ trở thành một phần của hệ sinh thái truyền thông lành mạnh. Không ngừng nâng cao nhận thức và năng lực số cho người dân, đặc biệt là thế hệ trẻ, để họ trở thành những “chiến sĩ” trên mặt trận thông tin, biết cách phân biệt tin giả, tin xấu và lan tỏa mạnh mẽ những giá trị tích cực.

Thứ ba, cần hoàn thiện hệ thống văn bản quy phạm pháp luật, như Luật An ninh mạng, để xử lý nghiêm minh các hành vi lợi dụng truyền thông nhằm trục lợi, tung tin giả, xúc phạm cá nhân, tổ chức, phát tán thông tin sai lệch, chống phá - tạo ra sự răn đe cần thiết để không gian mạng trở nên an toàn và tích cực hơn.

Cuối cùng, việc phát huy vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị-xã hội là yếu tố then chốt để tập hợp, đoàn kết quần chúng, biến mỗi người dân thành một “điểm tựa” trong thế trận truyền thông nhân dân.

Trong bối cảnh các cuộc cạnh tranh thông tin, xung đột truyền thông, chiến tranh nhận thức đang ngày càng gay gắt, việc xây dựng một thế trận truyền thông nhân dân gắn với bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng không chỉ là nhiệm vụ truyền thông, mà còn là một phần trong chiến lược giữ nước từ sớm, từ xa bằng sức mạnh mềm.

Sự gắn kết giữa truyền thông chính thống và truyền thông nhân dân sẽ tạo thành thế trận liên hoàn, cộng hưởng, đủ sức hóa giải các luồng thông tin độc hại, lan tỏa được tiếng nói của sự thật, lẽ phải và lòng nhân ái. Khi mỗi người dân đều ý thức được trách nhiệm thông tin của mình, khi mỗi dòng trạng thái được viết bằng tinh thần xây dựng, thì đó là lúc “truyền thông nhân dân” thật sự trở thành một thành lũy vững chắc bảo vệ Tổ quốc trong thời đại số. Và chính trong lòng dân, giữa những dòng tin thường nhật, vẫn luôn âm thầm tỏa sáng những giá trị bền vững nhất của một dân tộc biết đoàn kết, biết yêu thương, biết đấu tranh và biết bảo vệ chính nghĩa bằng sức mạnh của sự thật.